37 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 33 | 0 | 6 | 14 | 0 |
36 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 27 | 0 | 3 | 8 | 0 |
35 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 27 | 0 | 4 | 13 | 0 |
34 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 31 | 0 | 1 | 7 | 0 |
33 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 6 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Alapi #4 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [4.2] | 8 | 0 | 0 | 3 | 0 |