53 | San Salvador de Jujuy #3 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 10 | 1 | 0 | 0 |
52 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 11 | 3 | 0 | 0 |
51 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 7 | 7 | 0 | 0 |
50 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 21 | 19 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
49 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 20 | 18 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
48 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 19 | 15 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
47 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 19 | 16 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
46 | HOLLANDITIS | Giải vô địch quốc gia Barbados | 12 | 11 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
45 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 10 | 0 | 0 | 0 |
44 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 34 | 1 | 0 | 0 |
43 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 30 | 0 | 0 | 0 |
42 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 22 | 0 | 0 | 0 |
41 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 25 | 0 | 0 | 0 |
40 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 29 | 1 | 0 | 0 |
39 | Jauteam | Giải vô địch quốc gia Pháp | 33 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 18 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 |