43 | FC Purmerend #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 35 | 0 | 3 | 3 | 0 |
42 | FC Purmerend #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 30 | 1 | 6 | 5 | 1 |
41 | FC Purmerend #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 32 | 0 | 6 | 3 | 0 |
40 | FC Purmerend #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 33 | 1 | 2 | 3 | 0 |
39 | FC Purmerend #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 28 | 1 | 4 | 4 | 0 |
38 | FC Purmerend #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 30 | 0 | 3 | 5 | 0 |
37 | FC Purmerend #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 28 | 0 | 1 | 4 | 0 |
36 | FC Purmerend #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 29 | 0 | 2 | 3 | 0 |
35 | FC Purmerend #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.7] | 11 | 0 | 0 | 3 | 1 |
34 | FC Purmerend #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Purmerend #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 46 | 0 | 1 | 5 | 0 |
32 | FC Purmerend #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 36 | 1 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC Purmerend #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 32 | 0 | 0 | 9 | 0 |
30 | FC Purmerend #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Purmerend #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.4] | 16 | 0 | 1 | 3 | 0 |
29 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 18 | 0 | 0 | 6 | 0 |
28 | SV Saint-Gilles #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 17 | 0 | 0 | 8 | 0 |