48 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 27 | 3 | 1 | 1 | 0 |
46 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 27 | 6 | 1 | 0 | 0 |
45 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 25 | 6 | 2 | 2 | 0 |
44 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 25 | 7 | 0 | 0 | 0 |
43 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 25 | 15 | 0 | 1 | 0 |
42 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 32 | 10 | 1 | 5 | 0 |
41 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 20 | 12 | 0 | 0 | 0 |
40 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 14 | 1 | 2 | 0 |
39 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 27 | 11 | 1 | 0 | 0 |
38 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 29 | 13 | 1 | 1 | 0 |
37 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 16 | 1 | 3 | 0 |
36 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 11 | 0 | 2 | 0 |
35 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 13 | 0 | 1 | 0 |
34 | NK Rijeka #13 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 22 | 5 | 0 | 1 | 0 |
33 | Kosovo Polje #2 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.2] | 22 | 3 | 0 | 1 | 0 |
33 | SC Arnhem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SC Arnhem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | SC Arnhem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | SC Arnhem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | SC Arnhem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | SC Arnhem #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |