49 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | La Matanza | Giải vô địch quốc gia Argentina | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Helsinki #4 | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 43 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Festplassen Ballklubb | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 36 | 1 | 0 | 4 | 0 |
31 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Armor for Sleep | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |