43 | FC Hsinchuang #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 28 | 0 | 1 | 4 | 0 |
42 | FC Hsinchuang #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 25 | 0 | 4 | 2 | 0 |
41 | FC Hsinchuang #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 31 | 0 | 5 | 6 | 0 |
40 | FC Hsinchuang #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 34 | 2 | 2 | 6 | 0 |
39 | FC Hsinchuang #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 26 | 0 | 6 | 4 | 1 |
38 | FC Hsinchuang #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 30 | 0 | 5 | 7 | 1 |
37 | FC Hsinchuang #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 27 | 1 | 8 | 10 | 0 |
36 | FC Hsinchuang #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.11] | 34 | 2 | 23 | 8 | 0 |
35 | FC Hsinchuang #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 31 | 2 | 5 | 13 | 2 |
34 | FC Hsinchuang #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 32 | 1 | 12 | 13 | 0 |
33 | FC Hsinchuang #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 41 | 0 | 12 | 11 | 0 |
32 | FC Hsinchuang #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 45 | 1 | 10 | 9 | 1 |
31 | FC Hsinchuang #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.15] | 42 | 1 | 8 | 12 | 0 |
30 | FC Hsinchuang #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Yungkang | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |