45 | FC Keszthely | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Keszthely | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | Husky Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | Husky Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 1 | 2 | 9 | 1 |
41 | Husky Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 28 | 0 | 0 | 10 | 0 |
40 | Husky Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 28 | 0 | 0 | 12 | 0 |
39 | Husky Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 29 | 1 | 0 | 6 | 0 |
38 | Husky Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 21 | 0 | 0 | 8 | 0 |
37 | Husky Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 28 | 0 | 0 | 10 | 0 |
36 | Husky Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Husky Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 29 | 0 | 0 | 11 | 0 |
34 | Husky Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 24 | 0 | 0 | 9 | 0 |
33 | Husky Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 0 | 0 | 8 | 0 |
32 | Husky Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 22 | 0 | 0 | 8 | 1 |
31 | Husky Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Husky Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 24 | 0 | 0 | 12 | 0 |
29 | Husky Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [5.2] | 29 | 0 | 0 | 10 | 0 |
28 | Husky Alba Iulia | Giải vô địch quốc gia Romania [5.2] | 28 | 0 | 1 | 9 | 1 |