45 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Riga #32 | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 2 | 0 | 5 | 0 |
31 | Garfield Tigers | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Quezon City FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 31 | 0 | 0 | 1 | 1 |
29 | Quezon City FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Quezon City FC #3 | Giải vô địch quốc gia Philippines | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |