45 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 1 | 0 | 0 |
44 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 3 | 0 |
43 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 40 | 1 | 0 |
42 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 33 | 1 | 0 |
41 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 38 | 0 | 0 |
40 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 35 | 0 | 0 |
39 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 38 | 1 | 0 |
38 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 35 | 3 | 0 |
37 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 1 | 0 |
36 | Phoenix Vogel | Giải vô địch quốc gia Andorra | 31 | 0 | 0 |
35 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 |
34 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 26 | 0 | 0 |
33 | FC Tukums #13 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 31 | 0 | 0 |
33 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 1 | 0 | 0 |
33 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 |
32 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 29 | 0 | 0 |
31 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 0 | 0 |
30 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 21 | 1 | 0 |
29 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 23 | 3 | 0 |
28 | Abel Tasman FC | Giải vô địch quốc gia Pháp | 24 | 1 | 0 |