49 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 28 | 1 | 0 | 10 | 0 |
47 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
46 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.3] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 25 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [4.4] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 49 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 43 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 42 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Kateríni #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Konyaspor #2 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |