42 | FC Vučitrn #11 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Vučitrn #11 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 1 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC RamonRaul | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 63 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Ado Ekiti #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 57 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Várpalota #4 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.8] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC HDIT | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |