50 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 6 | 0 | 0 | 0 |
49 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 18 | 1 | 0 | 0 |
48 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 30 | 6 | 0 | 0 |
47 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 29 | 7 | 0 | 0 |
46 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 1 | 0 | 0 |
45 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 32 | 9 | 0 | 0 |
44 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 36 | 2 | 0 | 0 |
43 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
42 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 24 | 0 | 0 |
41 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 16 | 0 | 0 |
40 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 20 | 2 | 0 | 0 |
39 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 |
38 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 9 | 1 | 0 | 0 |
37 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 8 | 1 | 0 | 0 |
36 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 17 | 0 | 1 | 0 |
35 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 41 | 1 | 0 | 0 |
34 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 54 | 6 | 1 | 0 |
33 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 44 | 5 | 0 | 0 |
32 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 27 | 4 | 0 | 0 |
31 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 28 | 10 | 1 | 0 |
30 | SC Waddinxveen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 36 | 12 | 0 | 0 |
29 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 21 | 0 | 0 | 0 |
28 | Néa Smírni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 0 |