47 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 30 | 2 | 0 | 3 | 0 |
42 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 38 | 2 | 0 | 2 | 0 |
36 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 68 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Kâmpóng Saôm FC #2 | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 61 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 17 | 1 | 0 | 6 | 0 |
29 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Tây Đô | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |