43 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 20 | 4 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 23 | 4 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 35 | 4 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 34 | 6 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 23 | 0 | 0 | 1 | 1 |
35 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 25 | 7 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 36 | 19 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 18 | 5 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Saint John’s #3 | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda [2] | 18 | 12 | 1 | 0 | 0 |
32 | Hanoi #36 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.3] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Saint-Claude | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Saint-Claude | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Saint-Claude | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Saint-Claude | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |