48 | Lodz #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Lodz #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.8] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | Lodz #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
45 | Lodz #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Lodz #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Lodz #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Lodz #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Lodz #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Lodz #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Lodz #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Lodz #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Lodz #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Lodz #5 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Mutuáli | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Mutuáli | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 29 | 2 | 0 | 2 | 0 |
34 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Abu Dhabi #21 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [2] | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Abu Dhabi #21 | Giải vô địch quốc gia Các Tiểu Vương Quốc Ả-Rập Thống Nhất [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Hamilton FC | Giải vô địch quốc gia Canada | 18 | 0 | 0 | 6 | 0 |