44 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 29 | 1 | 5 | 3 | 2 |
42 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 21 | 0 | 4 | 2 | 0 |
41 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 26 | 1 | 5 | 8 | 0 |
40 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 1 | 4 | 6 | 0 |
39 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 25 | 0 | 3 | 3 | 0 |
38 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 27 | 0 | 4 | 6 | 0 |
36 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 22 | 2 | 5 | 4 | 0 |
35 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 31 | 1 | 5 | 2 | 0 |
34 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 35 | 0 | 1 | 5 | 0 |
32 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 43 | 1 | 2 | 4 | 0 |
31 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
28 | FC Otjiwarongo #3 | Giải vô địch quốc gia Namibia | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |