44 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 21 | 1 | 0 | 3 | 0 |
42 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 1 |
38 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.2] | 33 | 1 | 0 | 1 | 1 |
37 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | excelsior Aalst | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | SV Evere | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Abaiang | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Maiana #2 | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | San Lorenzo #8 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 40 | 0 | 0 | 7 | 0 |