48 | Wollongong #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Wollongong #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Wollongong #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Wollongong #2 | Giải vô địch quốc gia Úc | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
41 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | 武汉盘龙养生 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 12 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Ngerulmud #3 | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Faisalabad | Giải vô địch quốc gia Pakistan | 34 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 |
28 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 |