40 | Maputo #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Maputo #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Maputo #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Maputo #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Maputo #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 31 | 1 | 0 | 6 | 0 |
35 | Maputo #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 28 | 3 | 0 | 8 | 0 |
34 | Maputo #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
33 | Maputo #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | Maputo #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Maputo #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 50 | 0 | 0 | 8 | 1 |
30 | Maputo #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 45 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | Maputo #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 51 | 0 | 0 | 8 | 1 |
28 | Maputo #9 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |