50 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
49 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 29 | 0 | 0 | 8 | 0 |
48 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 26 | 0 | 0 | 7 | 0 |
47 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 23 | 2 | 0 | 5 | 0 |
46 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 9 | 0 |
45 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
43 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 27 | 0 | 0 | 8 | 0 |
38 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 28 | 1 | 0 | 6 | 0 |
36 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 24 | 0 | 0 | 5 | 1 |
34 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 30 | 0 | 0 | 5 | 1 |
33 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 29 | 0 | 0 | 7 | 0 |
32 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 25 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 27 | 0 | 0 | 8 | 0 |
30 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Yueyang #8 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |