46 | You Sayin Volt | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | You Sayin Volt | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
44 | You Sayin Volt | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 29 | 2 | 0 | 1 | 0 |
43 | You Sayin Volt | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | You Sayin Volt | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | You Sayin Volt | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | You Sayin Volt | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | You Sayin Volt | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | You Sayin Volt | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 35 | 3 | 0 | 2 | 0 |
37 | You Sayin Volt | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | You Sayin Volt | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | You Sayin Volt | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | You Sayin Volt | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | You Sayin Volt | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | You Sayin Volt | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
29 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC St. George #4 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |