50 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.2] | 32 | 21 | 2 | 4 | 0 |
49 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 36 | 7 | 0 | 0 | 0 |
48 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 36 | 24 | 1 | 0 | 0 |
47 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 35 | 21 | 2 | 2 | 0 |
46 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 37 | 29 | 0 | 2 | 0 |
45 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 40 | 5 | 0 | 2 | 0 |
43 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 6 | 0 | 1 | 0 |
42 | Caldas #2 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 35 | 10 | 0 | 0 | 0 |
41 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 26 | 12 | 0 | 0 | 0 |
40 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 22 | 8 | 1 | 0 | 0 |
39 | fc atletico verdolaga | Giải vô địch quốc gia Colombia | 18 | 6 | 3 | 1 | 0 |
39 | Esfinge fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Esfinge fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 9 | 1 | 0 | 0 |
37 | Esfinge fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 40 | 12 | 1 | 0 | 0 |
36 | Esfinge fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 31 | 8 | 2 | 0 | 0 |
35 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | San Carlos | Giải vô địch quốc gia Venezuela | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |