37 | FC Dobele #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 33 | 2 | 9 | 9 | 0 |
36 | FC Dobele #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 31 | 2 | 9 | 9 | 0 |
35 | FC Dobele #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 32 | 2 | 12 | 9 | 0 |
34 | FC Dobele #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 31 | 3 | 11 | 7 | 1 |
33 | FC Dobele #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 34 | 3 | 29 | 3 | 0 |
32 | FC Dobele #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 32 | 3 | 14 | 12 | 0 |
31 | FC Dobele #27 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.24] | 19 | 5 | 8 | 5 | 0 |
30 | FC Kohtla-Järve | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 43 | 2 | 5 | 15 | 1 |
30 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
28 | FC Saldus #6 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |