43 | Oskarshamn FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
41 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 2 | 0 | 4 | 0 |
35 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 47 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 55 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 37 | 0 | 0 | 7 | 0 |
31 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 31 | 0 | 0 | 2 | 1 |
30 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Mora IK | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |