46 | Ballymena City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Ballymena City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Ballymena City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 6 | 4 | 0 | 1 | 0 |
42 | Ballymena City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Ballymena City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Ballymena City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | Ballymena City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 35 | 3 | 0 | 3 | 0 |
38 | Ballymena City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 33 | 4 | 0 | 3 | 0 |
37 | Ballymena City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 35 | 4 | 1 | 3 | 0 |
36 | Ballymena City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
35 | Ballymena City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 31 | 2 | 0 | 1 | 1 |
34 | Ballymena City | Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Âm Giới | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |