50 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
49 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 0 | 4 | 2 | 0 |
47 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 33 | 3 | 13 | 3 | 0 |
46 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 28 | 0 | 5 | 3 | 0 |
45 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 0 | 23 | 1 | 0 |
44 | FC Steinkjer | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 29 | 5 | 27 | 2 | 0 |
43 | Murmansk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 29 | 0 | 6 | 3 | 0 |
42 | Murmansk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 0 | 2 | 1 | 0 |
41 | Murmansk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 29 | 0 | 3 | 5 | 0 |
40 | Murmansk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 28 | 1 | 5 | 8 | 0 |
39 | Murmansk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 27 | 0 | 4 | 5 | 1 |
38 | Murmansk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 27 | 0 | 3 | 9 | 0 |
37 | Murmansk | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 28 | 0 | 4 | 7 | 0 |
36 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 |
33 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Gjøvik | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 28 | 4 | 15 | 8 | 0 |
32 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Tammelan Ryske | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |