40 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 29 | 2 | 0 | 2 | 0 |
38 | Gibraltar United #11 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 27 | 4 | 0 | 3 | 0 |
37 | Real Affori | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Real Affori | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 34 | 2 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
31 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 34 | 2 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 54 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Riga #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Tukums #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Tukums #14 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 42 | 2 | 0 | 5 | 0 |