47 | FC Port Talbot | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Port Talbot | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Port Talbot | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Орехово-Зуево | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Strood City | Giải vô địch quốc gia Anh | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 19 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 2 | 0 | 7 | 0 |
35 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 3 | 1 | 2 | 0 |
33 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 2 | 0 | 2 | 0 |
32 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Sun of Alres | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Cape Town | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [3.1] | 51 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Brakpan #2 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [3.1] | 30 | 2 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |