43 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 17 | 2 | 21 | 0 | 0 |
42 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 38 | 5 | 55 | 5 | 0 |
41 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 39 | 6 | 64 | 2 | 0 |
40 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 36 | 2 | 53 | 10 | 0 |
39 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 35 | 7 | 44 | 11 | 0 |
38 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 30 | 1 | 16 | 6 | 2 |
37 | FC Kumba | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 17 | 0 | 12 | 7 | 0 |
37 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 12 | 0 | 9 | 3 | 0 |
36 | INTER Zanetti | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 24 | 1 | 15 | 5 | 0 |
35 | FC Ngerulmud | Giải vô địch quốc gia Palau | 30 | 0 | 11 | 4 | 0 |
34 | FC Kosovo Polje | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 42 | 3 | 36 | 7 | 0 |
33 | Huelva #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 42 | 2 | 10 | 9 | 0 |
32 | FC Marrakesh #3 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 27 | 19 | 23 | 11 | 0 |
31 | FC Al-Jizah #2 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 4 | 5 | 9 | 0 |
30 | MPL Bayern | Giải vô địch quốc gia Morocco | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | MPL Bayern | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | MPL Bayern | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |