43 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 34 | 0 | 0 | 4 | 1 |
42 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 34 | 1 | 6 | 8 | 0 |
41 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 32 | 0 | 2 | 12 | 0 |
40 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 33 | 2 | 16 | 9 | 0 |
39 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 32 | 1 | 8 | 8 | 1 |
38 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 31 | 4 | 14 | 11 | 0 |
37 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 31 | 0 | 13 | 7 | 0 |
36 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 31 | 2 | 13 | 5 | 2 |
35 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 31 | 0 | 7 | 12 | 1 |
34 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 32 | 2 | 9 | 12 | 0 |
33 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 32 | 0 | 8 | 13 | 0 |
32 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 34 | 4 | 10 | 8 | 0 |
31 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 42 | 1 | 11 | 8 | 0 |
30 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 38 | 0 | 1 | 7 | 0 |
29 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 44 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Chilung #9 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |