50 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 32 | 2 | 8 | 9 | 0 |
49 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 32 | 2 | 3 | 10 | 0 |
48 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 33 | 1 | 0 | 12 | 0 |
47 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 32 | 4 | 11 | 14 | 0 |
46 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 32 | 4 | 3 | 6 | 0 |
45 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 21 | 7 | 11 | 9 | 0 |
44 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 34 | 9 | 16 | 7 | 0 |
43 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 32 | 12 | 17 | 8 | 0 |
42 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 35 | 10 | 18 | 9 | 0 |
41 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 30 | 2 | 3 | 9 | 1 |
40 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 33 | 17 | 16 | 8 | 1 |
39 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 29 | 4 | 4 | 6 | 1 |
38 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.1] | 32 | 10 | 22 | 15 | 1 |
37 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 33 | 2 | 7 | 10 | 0 |
36 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 51 | 2 | 11 | 7 | 0 |
35 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 43 | 2 | 5 | 10 | 0 |
34 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
33 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Taiyuan #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.20] | 25 | 10 | 26 | 9 | 0 |
32 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Yangmei #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |