49 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 2 | 0 | 3 | 0 |
43 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 34 | 3 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Lomé | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Chiali | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.3] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
31 | Korhogo #4 | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 39 | 2 | 0 | 1 | 0 |
30 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Flying Circus | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Grand-Bassam | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |