48 | FC Elab | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Elab | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
46 | FC Elab | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Elab | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 39 | 1 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Elab | Giải vô địch quốc gia Palau [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Elab | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Elab | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Elab | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Elab | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Elab | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Elab | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Elab | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Elab | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Elab | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Elab | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Elab | Giải vô địch quốc gia Palau [3.2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Asau #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Asau #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Asau #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Asau #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Asau #5 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |