43 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 16 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 34 | 0 | 0 | 3 | 1 |
41 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 22 | 0 | 0 | 7 | 2 |
39 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 27 | 0 | 0 | 6 | 1 |
34 | Candy Star FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Plovdiv #9 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Maritza (Tzalapica) | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Ludza #10 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
29 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Valentain | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |