50 | FC Ado Ekiti #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Ado Ekiti #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
48 | FC Ado Ekiti #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Ado Ekiti #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Ado Ekiti #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Ado Ekiti #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 28 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 |
44 | FC Ado Ekiti #2 | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 27 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 31 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 |
37 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | EGS Torpedo Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Marrecos FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Marrecos FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Marrecos FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Marrecos FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Marrecos FC | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 |