44 | FC Tchamba #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Tchamba #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Tchamba #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Tchamba #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 27 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Tchamba #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 25 | 8 | 0 | 0 |
37 | FC Tchamba #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Tchamba #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Tchamba #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 32 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Tchamba #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 4 | 0 | 0 |
33 | FC Tchamba #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 3 | 0 | 0 |
32 | FC Tchamba #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 24 | 1 | 1 | 0 |
32 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 23 | 3 | 0 | 0 |
30 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 11 | 1 | 1 | 0 |
28 | Banikoara | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 6 | 0 | 0 | 0 |