49 | Minsk #11 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 17 | 2 | 0 | 0 |
48 | Minsk #11 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 18 | 3 | 0 | 1 | 0 |
47 | Minsk #11 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 32 | 1 | 0 | 0 |
46 | Minsk #11 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 26 | 14 | 1 | 0 | 0 |
45 | Minsk #11 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 27 | 0 | 0 | 0 |
44 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 10 | 0 | 0 | 0 |
43 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 33 | 22 | 1 | 3 | 0 |
42 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 24 | 0 | 3 | 0 |
41 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 24 | 1 | 3 | 0 |
40 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 41 | 28 | 0 | 2 | 0 |
39 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 34 | 20 | 1 | 4 | 0 |
38 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 26 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 12 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 6 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21 | 4 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Haugesund | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |