41 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
39 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
36 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 20 | 1 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 23 | 0 | 0 | 4 | 1 |
32 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Askøy | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.2] | 15 | 1 | 0 | 2 | 0 |
28 | Reykjavík #17 | Giải vô địch quốc gia Iceland | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |