50 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Phospherus | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Libreville #17 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 57 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Port Moresby #5 | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Dragon Dream FC | Giải vô địch quốc gia Suriname | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Khalándrion #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |