46 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 41 | 6 | 0 |
45 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 39 | 1 | 0 |
44 | Bien Hoa #6 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 23 | 0 | 0 |
44 | FC Thika | Giải vô địch quốc gia Kenya | 12 | 1 | 0 |
43 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 29 | 0 | 0 |
42 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 4 | 0 |
41 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 2 | 0 |
40 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 36 | 5 | 1 |
39 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 37 | 4 | 0 |
38 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 27 | 5 | 0 |
37 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 2 | 0 |
36 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 3 | 0 |
35 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 2 | 0 |
34 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 1 | 0 |
33 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 1 | 0 |
32 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 23 | 1 | 0 |
31 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 20 | 3 | 0 |
30 | Palencia | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.6] | 34 | 2 | 0 |
29 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 21 | 3 | 0 |
28 | Cagliari | Giải vô địch quốc gia Italy | 22 | 4 | 0 |