49 | Prince's Quartier | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 19 | 15 | 0 | 0 | 0 |
48 | Prince's Quartier | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 34 | 36 | 2 | 3 | 0 |
47 | Prince's Quartier | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 35 | 34 | 1 | 0 | 0 |
46 | Prince's Quartier | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 34 | 1 | 1 | 0 |
45 | Prince's Quartier | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 46 | 1 | 2 | 0 |
44 | Prince's Quartier | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 58 | 0 | 0 | 0 |
43 | Winchester | Giải vô địch quốc gia Anh | 21 | 6 | 0 | 0 | 0 |
42 | Winchester | Giải vô địch quốc gia Anh | 29 | 7 | 1 | 0 | 0 |
41 | Winchester | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 5 | 0 | 0 | 0 |
40 | Winchester | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | Winchester | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Winchester | Giải vô địch quốc gia Anh | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Suva #5 | Giải vô địch quốc gia Fiji | 35 | 34 | 0 | 2 | 0 |
36 | Peć | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 37 | 4 | 4 | 0 |
35 | Winchester | Giải vô địch quốc gia Anh | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Winchester | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Winchester | Giải vô địch quốc gia Anh | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Paignton United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.6] | 41 | 62 | 2 | 2 | 0 |
31 | Winchester | Giải vô địch quốc gia Anh | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Winchester | Giải vô địch quốc gia Anh | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Winchester | Giải vô địch quốc gia Anh | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Winchester | Giải vô địch quốc gia Anh | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |