44 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 21 | 8 | 1 | 1 | 0 |
43 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 12 | 8 | 1 | 0 | 0 |
42 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 32 | 27 | 4 | 0 | 0 |
41 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 29 | 20 | 1 | 0 | 0 |
40 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 36 | 24 | 3 | 0 | 0 |
39 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 31 | 18 | 4 | 0 | 0 |
38 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 36 | 21 | 6 | 3 | 1 |
37 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 28 | 2 | 1 | 0 |
36 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 38 | 21 | 3 | 2 | 0 |
35 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 41 | 45 | 4 | 0 | 0 |
34 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 39 | 34 | 1 | 1 | 0 |
33 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [4.4] | 39 | 33 | 3 | 5 | 0 |
32 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 44 | 13 | 0 | 3 | 0 |
31 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 42 | 7 | 0 | 0 | 0 |
30 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Fordingbridge | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |