45 | FC Talsi #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 15 | 21 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Talsi #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 32 | 55 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Talsi #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 28 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 14 | 9 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 29 | 21 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 32 | 27 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 36 | 28 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 36 | 29 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 21 | 13 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 55 | 16 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 39 | 4 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Thonon-les-Bains | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 6 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |