37 | Randwick #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [4.1] | 35 | 5 | 25 | 3 | 0 |
36 | Randwick #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [4.1] | 36 | 10 | 32 | 0 | 0 |
35 | Randwick #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [3.2] | 35 | 1 | 19 | 3 | 0 |
34 | Randwick #2 | Giải vô địch quốc gia Úc [4.2] | 18 | 0 | 6 | 5 | 0 |
34 | FC Haarlem #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Haarlem #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Haarlem #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Haarlem #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Haarlem #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Haarlem #4 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |