47 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 23 | 5 | 0 | 0 |
44 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 13 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 11 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
42 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 34 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 38 | 17 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
40 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 31 | 10 | 0 | 0 |
39 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 8 | 0 | 0 |
38 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 12 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
37 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 8 | 0 | 0 |
36 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 31 | 5 | 0 | 0 |
35 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 33 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Caracal | Giải vô địch quốc gia Romania [4.2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
32 | NK Slavonski Brod #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 11 | 0 | 0 | 0 |
31 | NK Slavonski Brod #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 13 | 0 | 0 | 0 |
30 | NK Slavonski Brod #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.1] | 12 | 0 | 0 | 0 |
29 | NK Slavonski Brod #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
28 | NK Slavonski Brod #3 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.4] | 15 | 0 | 0 | 0 |