49 | FC Hatvan #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Hatvan #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Hatvan #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 29 | 0 | 0 | 1 | 1 |
46 | FC Hatvan #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Hatvan #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Ruse #4 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Indonesia | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 29 | 2 | 0 | 2 | 0 |
42 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Frankfurter Fc II | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Brownsweg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | KV Sint-Pieters-Woluwe | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |