43 | FC Lagos #11 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 9 | 4 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Lagos #11 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 25 | 15 | 2 | 0 | 0 |
41 | FC Lagos #11 | Giải vô địch quốc gia Nigeria [3.2] | 18 | 16 | 0 | 2 | 0 |
41 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 11 | 4 | 0 | 0 | 0 |
40 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 25 | 25 | 1 | 0 | 0 |
39 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 19 | 0 | 0 | 0 |
38 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 33 | 1 | 0 | 0 |
37 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 31 | 2 | 1 | 0 |
36 | Tabligbo Buccaneers | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 32 | 1 | 1 | 0 |
35 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |