50 | Stepanavan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Stepanavan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 31 | 1 | 5 | 5 | 0 |
48 | Stepanavan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 28 | 3 | 7 | 12 | 0 |
47 | Stepanavan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 29 | 1 | 7 | 11 | 0 |
46 | Stepanavan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 0 | 10 | 11 | 0 |
45 | Stepanavan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 31 | 3 | 14 | 14 | 1 |
44 | Stepanavan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 2 | 16 | 12 | 0 |
43 | Stepanavan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 32 | 2 | 24 | 14 | 0 |
42 | Stepanavan | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 15 | 3 | 8 | 5 | 0 |
42 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 15 | 1 | 4 | 1 | 0 |
40 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 27 | 4 | 16 | 4 | 0 |
39 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 16 | 0 | 8 | 0 | 0 |
38 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 24 | 2 | 10 | 4 | 0 |
37 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 23 | 1 | 8 | 1 | 0 |
36 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 24 | 2 | 6 | 3 | 0 |
35 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 31 | 0 | 8 | 15 | 0 |
34 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 34 | 0 | 8 | 14 | 1 |
33 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 22 | 0 | 2 | 12 | 0 |
32 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 17 | 0 | 0 | 8 | 0 |
31 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 13 | 0 | 0 | 5 | 0 |
29 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Qingdao Hainiu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |