80 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
75 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
42 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 37 | 0 | 5 | 2 | 0 |
41 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 38 | 0 | 9 | 1 | 0 |
40 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 40 | 1 | 11 | 2 | 0 |
39 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 38 | 7 | 20 | 0 | 0 |
38 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 3 | 12 | 0 | 0 |
37 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 3 | 20 | 1 | 0 |
36 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 0 | 11 | 2 | 0 |
35 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 40 | 2 | 9 | 0 | 0 |
34 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 42 | 14 | 27 | 2 | 0 |
33 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 6 | 12 | 0 | 0 |
32 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 3 | 10 | 0 | 0 |
31 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 1 | 5 | 2 | 0 |
30 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 65 | 2 | 3 | 0 | 0 |
29 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 66 | 1 | 2 | 8 | 0 |
28 | AS Hydr0xe | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 31 | 0 | 1 | 3 | 0 |