50 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 9 | 1 | 1 | 0 | 0 |
49 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 34 | 1 | 0 | 2 | 0 |
48 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 33 | 3 | 6 | 2 | 0 |
47 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 39 | 6 | 15 | 4 | 0 |
46 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 38 | 12 | 36 | 1 | 0 |
45 | Carrara FC | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 36 | 4 | 5 | 3 | 0 |
44 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 2 | 7 | 5 | 0 |
43 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 9 | 11 | 2 | 0 |
42 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 34 | 4 | 10 | 0 | 0 |
41 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 30 | 6 | 14 | 3 | 0 |
40 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 33 | 4 | 20 | 3 | 0 |
39 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 4 | 4 | 3 | 0 |
38 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 15 | 1 | 0 | 2 | 0 |
37 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Amed SFK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |